chứng nhận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứng nhận+ verb
- To certify
- giấy chứng nhận học lực
a paper certifying (someone's) standard of knowledge, a proficiency certificate
- giấy chứng nhận học lực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứng nhận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chứng nhận":
chứng nhân chứng nhận - Những từ có chứa "chứng nhận":
chứng nhận giấy chứng nhận - Những từ có chứa "chứng nhận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 544