--

chứng nhận

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chứng nhận

+ verb  

  • To certify
    • giấy chứng nhận học lực
      a paper certifying (someone's) standard of knowledge, a proficiency certificate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chứng nhận"
Lượt xem: 544